Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.0052 JOD |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.0052 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.0051 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.0051 JOD |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.0050 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.0050 JOD |
NPR | JOD |
1 | 0.0052 |
5 | 0.026 |
10 | 0.052 |
20 | 0.10 |
50 | 0.26 |
100 | 0.52 |
250 | 1.31 |
500 | 2.62 |
1000 | 5.24 |
JOD | NPR |
1 | 190.57 |
5 | 952.88 |
10 | 1905.77 |
20 | 3811.55 |
50 | 9528.88 |
100 | 19057.77 |
250 | 47644.42 |
500 | 95288.85 |
1000 | 190577.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR ( Rupee Nepal ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.