Chuyển đổi Rupee Nepal sang Yên Nhật | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang JPY - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến JPY

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái NPR/JPY 1.11 đã cập nhật 1 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-jpy?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where NPR is usedcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngJPY
0%1 NPR0.0 NPR1.11 JPY
1%1 NPR0.010 NPR1.1 JPY
2%1 NPR0.020 NPR1.09 JPY
3%1 NPR0.030 NPR1.08 JPY
4%1 NPR0.040 NPR1.06 JPY
5%1 NPR0.050 NPR1.05 JPY

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Yên Nhật

NPRJPY
11.11
55.56
1011.13
2022.26
5055.67
100111.34
250278.36
500556.73
10001113.46

Chuyển đổi Yên Nhật thành Rupee Nepal

JPYNPR
10.90
54.49
108.98
2017.96
5044.9
10089.8
250224.52
500449.04
1000898.09

Thông tin thêm về NPR hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ