Chuyển đổi Rupee Nepal sang Shilling Kenya | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang KES - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến KES

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái NPR/KES 0.93349 đã cập nhật 13 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-kes?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where NPR is usedcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngKES
0%1 NPR0.0 NPR0.93 KES
1%1 NPR0.010 NPR0.92 KES
2%1 NPR0.020 NPR0.91 KES
3%1 NPR0.030 NPR0.91 KES
4%1 NPR0.040 NPR0.90 KES
5%1 NPR0.050 NPR0.89 KES

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Shilling Kenya

NPRKES
10.93
54.66
109.33
2018.66
5046.67
10093.34
250233.37
500466.74
1000933.49

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Rupee Nepal

KESNPR
11.07
55.35
1010.71
2021.42
5053.56
100107.12
250267.81
500535.62
10001071.24

Thông tin thêm về NPR hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ