Tỷ giá hối đoái NPR/KYD 0.0059923 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.0060 KYD |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.0059 KYD |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.0059 KYD |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.0058 KYD |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.0058 KYD |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.0057 KYD |
NPR | KYD |
1 | 0.0060 |
5 | 0.030 |
10 | 0.060 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.60 |
250 | 1.49 |
500 | 2.99 |
1000 | 5.99 |
KYD | NPR |
1 | 166.88 |
5 | 834.4 |
10 | 1668.8 |
20 | 3337.61 |
50 | 8344.02 |
100 | 16688.05 |
250 | 41720.12 |
500 | 83440.25 |
1000 | 166880.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.