Tỷ giá hối đoái NPR/LVL 0.0043341 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.0043 LVL |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.0043 LVL |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.0042 LVL |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.0042 LVL |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.0042 LVL |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.0041 LVL |
NPR | LVL |
1 | 0.0043 |
5 | 0.022 |
10 | 0.043 |
20 | 0.087 |
50 | 0.22 |
100 | 0.43 |
250 | 1.08 |
500 | 2.16 |
1000 | 4.33 |
LVL | NPR |
1 | 230.72 |
5 | 1153.63 |
10 | 2307.26 |
20 | 4614.52 |
50 | 11536.32 |
100 | 23072.64 |
250 | 57681.61 |
500 | 115363.23 |
1000 | 230726.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.