Valuta Ex Logo

NPR đến MAD

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Dirham Ma-rốc (MAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
MAD - Dirham Ma-rốcselect icon
د.م.

Tỷ giá hối đoái NPR/MAD 0.069681 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-mad?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Dirham Ma-rốc là tiền tệ củaMa-rốc, Tây Sahara

world mapcountries where NPR is usedcountries where MAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Dirham Ma-rốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngMAD
0%1 NPR0.0 NPR0.070 MAD
1%1 NPR0.010 NPR0.069 MAD
2%1 NPR0.020 NPR0.068 MAD
3%1 NPR0.030 NPR0.068 MAD
4%1 NPR0.040 NPR0.067 MAD
5%1 NPR0.050 NPR0.066 MAD

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Dirham Ma-rốc

NPRMAD
10.070
50.35
100.70
201.39
503.48
1006.96
25017.42
50034.84
100069.68

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc thành Rupee Nepal

MADNPR
114.35
571.75
10143.51
20287.02
50717.55
1001435.11
2503587.78
5007175.57
100014351.15

Thông tin thêm về NPR hoặc MAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ