Tỷ giá hối đoái NPR/MAD 0.067734 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.068 MAD |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.067 MAD |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.066 MAD |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.066 MAD |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.065 MAD |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.064 MAD |
NPR | MAD |
1 | 0.068 |
5 | 0.34 |
10 | 0.68 |
20 | 1.35 |
50 | 3.38 |
100 | 6.77 |
250 | 16.93 |
500 | 33.86 |
1000 | 67.73 |
MAD | NPR |
1 | 14.76 |
5 | 73.81 |
10 | 147.63 |
20 | 295.27 |
50 | 738.17 |
100 | 1476.35 |
250 | 3690.88 |
500 | 7381.77 |
1000 | 14763.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.