Tỷ giá hối đoái NPR/MAD 0.064408 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.064 MAD |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.064 MAD |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.063 MAD |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.062 MAD |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.062 MAD |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.061 MAD |
NPR | MAD |
1 | 0.064 |
5 | 0.32 |
10 | 0.64 |
20 | 1.28 |
50 | 3.22 |
100 | 6.44 |
250 | 16.1 |
500 | 32.2 |
1000 | 64.4 |
MAD | NPR |
1 | 15.52 |
5 | 77.63 |
10 | 155.26 |
20 | 310.52 |
50 | 776.3 |
100 | 1552.61 |
250 | 3881.53 |
500 | 7763.06 |
1000 | 15526.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.