Tỷ giá hối đoái NPR/MAD 0.065713 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.066 MAD |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.065 MAD |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.064 MAD |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.064 MAD |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.063 MAD |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.062 MAD |
NPR | MAD |
1 | 0.066 |
5 | 0.33 |
10 | 0.66 |
20 | 1.31 |
50 | 3.28 |
100 | 6.57 |
250 | 16.42 |
500 | 32.85 |
1000 | 65.71 |
MAD | NPR |
1 | 15.21 |
5 | 76.08 |
10 | 152.17 |
20 | 304.35 |
50 | 760.88 |
100 | 1521.76 |
250 | 3804.42 |
500 | 7608.84 |
1000 | 15217.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.