Tỷ giá hối đoái NPR/MAD 0.069681 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.070 MAD |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.069 MAD |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.068 MAD |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.068 MAD |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.067 MAD |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.066 MAD |
NPR | MAD |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.39 |
50 | 3.48 |
100 | 6.96 |
250 | 17.42 |
500 | 34.84 |
1000 | 69.68 |
MAD | NPR |
1 | 14.35 |
5 | 71.75 |
10 | 143.51 |
20 | 287.02 |
50 | 717.55 |
100 | 1435.11 |
250 | 3587.78 |
500 | 7175.57 |
1000 | 14351.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.