Tỷ giá hối đoái NPR/MOP 0.057341 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.057 MOP |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.057 MOP |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.056 MOP |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.056 MOP |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.055 MOP |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.054 MOP |
NPR | MOP |
1 | 0.057 |
5 | 0.29 |
10 | 0.57 |
20 | 1.14 |
50 | 2.86 |
100 | 5.73 |
250 | 14.33 |
500 | 28.67 |
1000 | 57.34 |
MOP | NPR |
1 | 17.43 |
5 | 87.19 |
10 | 174.39 |
20 | 348.78 |
50 | 871.96 |
100 | 1743.93 |
250 | 4359.84 |
500 | 8719.69 |
1000 | 17439.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc MOP (Pataca Ma Cao), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.