Tỷ giá hối đoái NPR/MOP 0.055242 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | MOP |
| 0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.055 MOP |
| 1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.055 MOP |
| 2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.054 MOP |
| 3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.054 MOP |
| 4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.053 MOP |
| 5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.052 MOP |
| NPR | MOP |
| 1 | 0.055 |
| 5 | 0.28 |
| 10 | 0.55 |
| 20 | 1.1 |
| 50 | 2.76 |
| 100 | 5.52 |
| 250 | 13.81 |
| 500 | 27.62 |
| 1000 | 55.24 |
| MOP | NPR |
| 1 | 18.1 |
| 5 | 90.51 |
| 10 | 181.02 |
| 20 | 362.04 |
| 50 | 905.1 |
| 100 | 1810.21 |
| 250 | 4525.53 |
| 500 | 9051.06 |
| 1000 | 18102.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc MOP (Pataca Ma Cao), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.