Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.0074 PAB |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.0073 PAB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.0072 PAB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.0072 PAB |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.0071 PAB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.0070 PAB |
NPR | PAB |
1 | 0.0074 |
5 | 0.037 |
10 | 0.074 |
20 | 0.15 |
50 | 0.37 |
100 | 0.74 |
250 | 1.84 |
500 | 3.69 |
1000 | 7.39 |
PAB | NPR |
1 | 135.18 |
5 | 675.92 |
10 | 1351.84 |
20 | 2703.68 |
50 | 6759.21 |
100 | 13518.43 |
250 | 33796.09 |
500 | 67592.18 |
1000 | 135184.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR ( Rupee Nepal ) hoặc PAB ( Balboa Panama ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.