Tỷ giá hối đoái NPR/PAB 0.0071816 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.0072 PAB |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.0071 PAB |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.0070 PAB |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.0070 PAB |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.0069 PAB |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.0068 PAB |
NPR | PAB |
1 | 0.0072 |
5 | 0.036 |
10 | 0.072 |
20 | 0.14 |
50 | 0.36 |
100 | 0.72 |
250 | 1.79 |
500 | 3.59 |
1000 | 7.18 |
PAB | NPR |
1 | 139.24 |
5 | 696.22 |
10 | 1392.45 |
20 | 2784.9 |
50 | 6962.25 |
100 | 13924.5 |
250 | 34811.25 |
500 | 69622.51 |
1000 | 139245.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc PAB (Balboa Panama), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.