Chuyển đổi Rupee Nepal sang Peso Philipin | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang PHP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến PHP

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Peso Philipin (PHP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
PHP - Peso Philipinselect icon

Tỷ giá hối đoái NPR/PHP 0.41440 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-php?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Peso Philipin là tiền tệ củaPhilippines

world mapcountries where NPR is usedcountries where PHP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Peso Philipin

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngPHP
0%1 NPR0.0 NPR0.41 PHP
1%1 NPR0.010 NPR0.41 PHP
2%1 NPR0.020 NPR0.41 PHP
3%1 NPR0.030 NPR0.40 PHP
4%1 NPR0.040 NPR0.40 PHP
5%1 NPR0.050 NPR0.39 PHP

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Peso Philipin

NPRPHP
10.41
52.07
104.14
208.28
5020.72
10041.44
250103.6
500207.2
1000414.4

Chuyển đổi Peso Philipin thành Rupee Nepal

PHPNPR
12.41
512.06
1024.13
2048.26
50120.65
100241.31
250603.28
5001206.56
10002413.12

Thông tin thêm về NPR hoặc PHP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc PHP (Peso Philipin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ