Valuta Ex Logo

NPR đến PLN

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Zloty Ba Lan (PLN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
PLN - Zloty Ba Lanselect icon

Tỷ giá hối đoái NPR/PLN 0.028389 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-pln?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where NPR is usedcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Zloty Ba Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngPLN
0%1 NPR0.0 NPR0.028 PLN
1%1 NPR0.010 NPR0.028 PLN
2%1 NPR0.020 NPR0.028 PLN
3%1 NPR0.030 NPR0.028 PLN
4%1 NPR0.040 NPR0.027 PLN
5%1 NPR0.050 NPR0.027 PLN

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Zloty Ba Lan

NPRPLN
10.028
50.14
100.28
200.57
501.41
1002.83
2507.09
50014.19
100028.38

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Rupee Nepal

PLNNPR
135.22
5176.12
10352.25
20704.5
501761.26
1003522.52
2508806.31
50017612.63
100035225.27

Thông tin thêm về NPR hoặc PLN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ