Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.031 PLN |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.031 PLN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.030 PLN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.030 PLN |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.030 PLN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.029 PLN |
NPR | PLN |
1 | 0.031 |
5 | 0.15 |
10 | 0.31 |
20 | 0.62 |
50 | 1.54 |
100 | 3.08 |
250 | 7.7 |
500 | 15.41 |
1000 | 30.83 |
PLN | NPR |
1 | 32.42 |
5 | 162.14 |
10 | 324.28 |
20 | 648.56 |
50 | 1621.41 |
100 | 3242.83 |
250 | 8107.08 |
500 | 16214.17 |
1000 | 32428.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR ( Rupee Nepal ) hoặc PLN ( Zloty Ba Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.