Tỷ giá hối đoái NPR/PLN 0.026346 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.026 PLN |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.026 PLN |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.026 PLN |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.026 PLN |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.025 PLN |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.025 PLN |
NPR | PLN |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.53 |
50 | 1.31 |
100 | 2.63 |
250 | 6.58 |
500 | 13.17 |
1000 | 26.34 |
PLN | NPR |
1 | 37.95 |
5 | 189.77 |
10 | 379.55 |
20 | 759.11 |
50 | 1897.79 |
100 | 3795.59 |
250 | 9488.98 |
500 | 18977.97 |
1000 | 37955.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.