Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.027 QAR |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.027 QAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.027 QAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.026 QAR |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.026 QAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.026 QAR |
NPR | QAR |
1 | 0.027 |
5 | 0.14 |
10 | 0.27 |
20 | 0.54 |
50 | 1.36 |
100 | 2.72 |
250 | 6.81 |
500 | 13.62 |
1000 | 27.24 |
QAR | NPR |
1 | 36.71 |
5 | 183.55 |
10 | 367.1 |
20 | 734.2 |
50 | 1835.51 |
100 | 3671.02 |
250 | 9177.57 |
500 | 18355.14 |
1000 | 36710.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR ( Rupee Nepal ) hoặc QAR ( Rial Qatar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.