Tỷ giá hối đoái NPR/QAR 0.026323 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.026 QAR |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.026 QAR |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.026 QAR |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.026 QAR |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.025 QAR |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.025 QAR |
NPR | QAR |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.53 |
50 | 1.31 |
100 | 2.63 |
250 | 6.58 |
500 | 13.16 |
1000 | 26.32 |
QAR | NPR |
1 | 37.98 |
5 | 189.94 |
10 | 379.89 |
20 | 759.79 |
50 | 1899.48 |
100 | 3798.97 |
250 | 9497.44 |
500 | 18994.89 |
1000 | 37989.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.