Chuyển đổi Rupee Nepal sang Rial Qatar | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang QAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến QAR

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Rial Qatar (QAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق

Tỷ giá hối đoái NPR/QAR 0.026261 đã cập nhật 56 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-qar?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

world mapcountries where NPR is usedcountries where QAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Rial Qatar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngQAR
0%1 NPR0.0 NPR0.026 QAR
1%1 NPR0.010 NPR0.026 QAR
2%1 NPR0.020 NPR0.026 QAR
3%1 NPR0.030 NPR0.025 QAR
4%1 NPR0.040 NPR0.025 QAR
5%1 NPR0.050 NPR0.025 QAR

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Rial Qatar

NPRQAR
10.026
50.13
100.26
200.53
501.31
1002.62
2506.56
50013.13
100026.26

Chuyển đổi Rial Qatar thành Rupee Nepal

QARNPR
138.07
5190.39
10380.78
20761.57
501903.94
1003807.88
2509519.71
50019039.43
100038078.87

Thông tin thêm về NPR hoặc QAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ