Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | RON |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.035 RON |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.035 RON |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.035 RON |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.034 RON |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.034 RON |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.034 RON |
NPR | RON |
1 | 0.035 |
5 | 0.18 |
10 | 0.35 |
20 | 0.71 |
50 | 1.76 |
100 | 3.53 |
250 | 8.84 |
500 | 17.69 |
1000 | 35.38 |
RON | NPR |
1 | 28.25 |
5 | 141.28 |
10 | 282.56 |
20 | 565.13 |
50 | 1412.83 |
100 | 2825.66 |
250 | 7064.16 |
500 | 14128.32 |
1000 | 28256.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR ( Rupee Nepal ) hoặc RON ( Leu Romania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.