Valuta Ex Logo

NPR đến RON

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Leu Romania (RON) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
RON - Leu Romaniaselect icon
lei

Tỷ giá hối đoái NPR/RON 0.032884 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-ron?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Leu Romania là tiền tệ củaRomania

world mapcountries where NPR is usedcountries where RON is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Leu Romania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngRON
0%1 NPR0.0 NPR0.033 RON
1%1 NPR0.010 NPR0.033 RON
2%1 NPR0.020 NPR0.032 RON
3%1 NPR0.030 NPR0.032 RON
4%1 NPR0.040 NPR0.032 RON
5%1 NPR0.050 NPR0.031 RON

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Leu Romania

NPRRON
10.033
50.16
100.33
200.66
501.64
1003.28
2508.22
50016.44
100032.88

Chuyển đổi Leu Romania thành Rupee Nepal

RONNPR
130.41
5152.05
10304.1
20608.2
501520.51
1003041.03
2507602.58
50015205.16
100030410.32

Thông tin thêm về NPR hoặc RON

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ