Tỷ giá hối đoái NPR/RON 0.032111 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | RON |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.032 RON |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.032 RON |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.031 RON |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.031 RON |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.031 RON |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.031 RON |
NPR | RON |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.64 |
50 | 1.6 |
100 | 3.21 |
250 | 8.02 |
500 | 16.05 |
1000 | 32.11 |
RON | NPR |
1 | 31.14 |
5 | 155.71 |
10 | 311.42 |
20 | 622.84 |
50 | 1557.11 |
100 | 3114.23 |
250 | 7785.57 |
500 | 15571.15 |
1000 | 31142.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.