Chuyển đổi Rupee Nepal sang Franc Rwanda | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang RWF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến RWF

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Franc Rwanda (RWF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái NPR/RWF 10.01 đã cập nhật 45 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-rwf?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

world mapcountries where NPR is usedcountries where RWF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Franc Rwanda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngRWF
0%1 NPR0.0 NPR10.01 RWF
1%1 NPR0.010 NPR9.91 RWF
2%1 NPR0.020 NPR9.81 RWF
3%1 NPR0.030 NPR9.71 RWF
4%1 NPR0.040 NPR9.61 RWF
5%1 NPR0.050 NPR9.51 RWF

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Franc Rwanda

NPRRWF
110.01
550.05
10100.11
20200.22
50500.56
1001001.12
2502502.81
5005005.63
100010011.26

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Rupee Nepal

RWFNPR
10.10
50.50
101.0
201.99
504.99
1009.98
25024.97
50049.94
100099.88

Thông tin thêm về NPR hoặc RWF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc RWF (Franc Rwanda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ