Chuyển đổi Rupee Nepal sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến SAR

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái NPR/SAR 0.027073 đã cập nhật 29 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-sar?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where NPR is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngSAR
0%1 NPR0.0 NPR0.027 SAR
1%1 NPR0.010 NPR0.027 SAR
2%1 NPR0.020 NPR0.027 SAR
3%1 NPR0.030 NPR0.026 SAR
4%1 NPR0.040 NPR0.026 SAR
5%1 NPR0.050 NPR0.026 SAR

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Riyal Ả Rập Xê-út

NPRSAR
10.027
50.14
100.27
200.54
501.35
1002.7
2506.76
50013.53
100027.07

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Rupee Nepal

SARNPR
136.93
5184.68
10369.37
20738.75
501846.88
1003693.76
2509234.4
50018468.81
100036937.62

Thông tin thêm về NPR hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ