Tỷ giá hối đoái NPR/SAR 0.027602 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.028 SAR |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.027 SAR |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.027 SAR |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.027 SAR |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.026 SAR |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.026 SAR |
NPR | SAR |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.55 |
50 | 1.38 |
100 | 2.76 |
250 | 6.9 |
500 | 13.8 |
1000 | 27.6 |
SAR | NPR |
1 | 36.22 |
5 | 181.14 |
10 | 362.28 |
20 | 724.57 |
50 | 1811.43 |
100 | 3622.86 |
250 | 9057.16 |
500 | 18114.32 |
1000 | 36228.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.