Tỷ giá hối đoái NPR/SCR 0.095236 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | SCR |
| 0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.095 SCR |
| 1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.094 SCR |
| 2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.093 SCR |
| 3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.092 SCR |
| 4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.091 SCR |
| 5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.090 SCR |
| NPR | SCR |
| 1 | 0.095 |
| 5 | 0.48 |
| 10 | 0.95 |
| 20 | 1.9 |
| 50 | 4.76 |
| 100 | 9.52 |
| 250 | 23.8 |
| 500 | 47.61 |
| 1000 | 95.23 |
| SCR | NPR |
| 1 | 10.5 |
| 5 | 52.5 |
| 10 | 105 |
| 20 | 210 |
| 50 | 525.01 |
| 100 | 1050.02 |
| 250 | 2625.06 |
| 500 | 5250.13 |
| 1000 | 10500.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.