Valuta Ex Logo

NPR đến SHP

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Bảng St. Helena (SHP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
SHP - Bảng St. Helenaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái NPR/SHP 0.0056327 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-shp?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Bảng St. Helena là tiền tệ củaSt. Helena

world mapcountries where NPR is usedcountries where SHP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Bảng St. Helena

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngSHP
0%1 NPR0.0 NPR0.0056 SHP
1%1 NPR0.010 NPR0.0056 SHP
2%1 NPR0.020 NPR0.0055 SHP
3%1 NPR0.030 NPR0.0055 SHP
4%1 NPR0.040 NPR0.0054 SHP
5%1 NPR0.050 NPR0.0054 SHP

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Bảng St. Helena

NPRSHP
10.0056
50.028
100.056
200.11
500.28
1000.56
2501.4
5002.81
10005.63

Chuyển đổi Bảng St. Helena thành Rupee Nepal

SHPNPR
1177.53
5887.66
101775.33
203550.67
508876.68
10017753.36
25044383.41
50088766.82
1000177533.65

Thông tin thêm về NPR hoặc SHP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ