Tỷ giá hối đoái NPR/SHP 0.0056327 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.0056 SHP |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.0056 SHP |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.0055 SHP |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.0055 SHP |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.0054 SHP |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.0054 SHP |
NPR | SHP |
1 | 0.0056 |
5 | 0.028 |
10 | 0.056 |
20 | 0.11 |
50 | 0.28 |
100 | 0.56 |
250 | 1.4 |
500 | 2.81 |
1000 | 5.63 |
SHP | NPR |
1 | 177.53 |
5 | 887.66 |
10 | 1775.33 |
20 | 3550.67 |
50 | 8876.68 |
100 | 17753.36 |
250 | 44383.41 |
500 | 88766.82 |
1000 | 177533.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.