Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.0058 SHP |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.0058 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.0057 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.0057 SHP |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.0056 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.0055 SHP |
NPR | SHP |
1 | 0.0058 |
5 | 0.029 |
10 | 0.058 |
20 | 0.12 |
50 | 0.29 |
100 | 0.58 |
250 | 1.45 |
500 | 2.91 |
1000 | 5.82 |
SHP | NPR |
1 | 171.61 |
5 | 858.07 |
10 | 1716.14 |
20 | 3432.28 |
50 | 8580.71 |
100 | 17161.42 |
250 | 42903.56 |
500 | 85807.12 |
1000 | 171614.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR ( Rupee Nepal ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.