Tỷ giá hối đoái NPR/SHP 0.0053439 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | SHP |
| 0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.0053 SHP |
| 1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.0053 SHP |
| 2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.0052 SHP |
| 3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.0052 SHP |
| 4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.0051 SHP |
| 5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.0051 SHP |
| NPR | SHP |
| 1 | 0.0053 |
| 5 | 0.027 |
| 10 | 0.053 |
| 20 | 0.11 |
| 50 | 0.27 |
| 100 | 0.53 |
| 250 | 1.33 |
| 500 | 2.67 |
| 1000 | 5.34 |
| SHP | NPR |
| 1 | 187.12 |
| 5 | 935.64 |
| 10 | 1871.28 |
| 20 | 3742.57 |
| 50 | 9356.44 |
| 100 | 18712.88 |
| 250 | 46782.2 |
| 500 | 93564.4 |
| 1000 | 187128.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.