Chuyển đổi Rupee Nepal sang Schilling Somali | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang SOS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến SOS

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Schilling Somali (SOS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
SOS - Schilling Somaliselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái NPR/SOS 4.12 đã cập nhật 41 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-sos?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Schilling Somali là tiền tệ củaSomalia

world mapcountries where NPR is usedcountries where SOS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Schilling Somali

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngSOS
0%1 NPR0.0 NPR4.12 SOS
1%1 NPR0.010 NPR4.08 SOS
2%1 NPR0.020 NPR4.04 SOS
3%1 NPR0.030 NPR4 SOS
4%1 NPR0.040 NPR3.95 SOS
5%1 NPR0.050 NPR3.91 SOS

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Schilling Somali

NPRSOS
14.12
520.62
1041.24
2082.48
50206.22
100412.44
2501031.11
5002062.23
10004124.46

Chuyển đổi Schilling Somali thành Rupee Nepal

SOSNPR
10.24
51.21
102.42
204.84
5012.12
10024.24
25060.61
500121.22
1000242.45

Thông tin thêm về NPR hoặc SOS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc SOS (Schilling Somali), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ