Chuyển đổi Rupee Nepal sang Lilangeni Swaziland | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang SZL - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến SZL

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Lilangeni Swaziland (SZL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
SZL - Lilangeni Swazilandselect icon
L

Tỷ giá hối đoái NPR/SZL 0.13380 đã cập nhật 24 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-szl?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Lilangeni Swaziland là tiền tệ củaSwaziland

world mapcountries where NPR is usedcountries where SZL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Lilangeni Swaziland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngSZL
0%1 NPR0.0 NPR0.13 SZL
1%1 NPR0.010 NPR0.13 SZL
2%1 NPR0.020 NPR0.13 SZL
3%1 NPR0.030 NPR0.13 SZL
4%1 NPR0.040 NPR0.13 SZL
5%1 NPR0.050 NPR0.13 SZL

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Lilangeni Swaziland

NPRSZL
10.13
50.67
101.33
202.67
506.69
10013.38
25033.45
50066.9
1000133.8

Chuyển đổi Lilangeni Swaziland thành Rupee Nepal

SZLNPR
17.47
537.36
1074.73
20149.47
50373.68
100747.37
2501868.44
5003736.88
10007473.76

Thông tin thêm về NPR hoặc SZL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc SZL (Lilangeni Swaziland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ