Tỷ giá hối đoái NPR/TJS 0.066460 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.066 TJS |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.066 TJS |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.065 TJS |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.064 TJS |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.064 TJS |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.063 TJS |
NPR | TJS |
1 | 0.066 |
5 | 0.33 |
10 | 0.66 |
20 | 1.32 |
50 | 3.32 |
100 | 6.64 |
250 | 16.61 |
500 | 33.23 |
1000 | 66.46 |
TJS | NPR |
1 | 15.04 |
5 | 75.23 |
10 | 150.46 |
20 | 300.93 |
50 | 752.32 |
100 | 1504.65 |
250 | 3761.63 |
500 | 7523.26 |
1000 | 15046.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.