Chuyển đổi Rupee Nepal sang Somoni Tajikistan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang TJS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến TJS

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Somoni Tajikistan (TJS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
TJS - Somoni Tajikistanselect icon
ЅМ

Tỷ giá hối đoái NPR/TJS 0.078673 đã cập nhật 33 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-tjs?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Somoni Tajikistan là tiền tệ củaTajikistan

world mapcountries where NPR is usedcountries where TJS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Somoni Tajikistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngTJS
0%1 NPR0.0 NPR0.079 TJS
1%1 NPR0.010 NPR0.078 TJS
2%1 NPR0.020 NPR0.077 TJS
3%1 NPR0.030 NPR0.076 TJS
4%1 NPR0.040 NPR0.076 TJS
5%1 NPR0.050 NPR0.075 TJS

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Somoni Tajikistan

NPRTJS
10.079
50.39
100.79
201.57
503.93
1007.86
25019.66
50039.33
100078.67

Chuyển đổi Somoni Tajikistan thành Rupee Nepal

TJSNPR
112.71
563.55
10127.1
20254.21
50635.54
1001271.08
2503177.7
5006355.41
100012710.83

Thông tin thêm về NPR hoặc TJS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ