Tỷ giá hối đoái NPR/TJS 0.063705 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | TJS |
| 0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.064 TJS |
| 1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.063 TJS |
| 2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.062 TJS |
| 3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.062 TJS |
| 4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.061 TJS |
| 5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.061 TJS |
| NPR | TJS |
| 1 | 0.064 |
| 5 | 0.32 |
| 10 | 0.64 |
| 20 | 1.27 |
| 50 | 3.18 |
| 100 | 6.37 |
| 250 | 15.92 |
| 500 | 31.85 |
| 1000 | 63.7 |
| TJS | NPR |
| 1 | 15.69 |
| 5 | 78.48 |
| 10 | 156.97 |
| 20 | 313.94 |
| 50 | 784.86 |
| 100 | 1569.72 |
| 250 | 3924.31 |
| 500 | 7848.63 |
| 1000 | 15697.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.