Tỷ giá hối đoái NPR/TJS 0.079063 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.079 TJS |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.078 TJS |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.077 TJS |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.077 TJS |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.076 TJS |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.075 TJS |
NPR | TJS |
1 | 0.079 |
5 | 0.40 |
10 | 0.79 |
20 | 1.58 |
50 | 3.95 |
100 | 7.9 |
250 | 19.76 |
500 | 39.53 |
1000 | 79.06 |
TJS | NPR |
1 | 12.64 |
5 | 63.24 |
10 | 126.48 |
20 | 252.96 |
50 | 632.4 |
100 | 1264.8 |
250 | 3162.01 |
500 | 6324.03 |
1000 | 12648.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.