Tỷ giá hối đoái NPR/TOP 0.017582 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.018 TOP |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.017 TOP |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.017 TOP |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.017 TOP |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.017 TOP |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.017 TOP |
NPR | TOP |
1 | 0.018 |
5 | 0.088 |
10 | 0.18 |
20 | 0.35 |
50 | 0.88 |
100 | 1.75 |
250 | 4.39 |
500 | 8.79 |
1000 | 17.58 |
TOP | NPR |
1 | 56.87 |
5 | 284.38 |
10 | 568.77 |
20 | 1137.55 |
50 | 2843.88 |
100 | 5687.77 |
250 | 14219.44 |
500 | 28438.89 |
1000 | 56877.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc TOP (Paʻanga Tonga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.