Tỷ giá hối đoái NPR/TTD 0.046879 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | TTD |
| 0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.047 TTD |
| 1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.046 TTD |
| 2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.046 TTD |
| 3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.045 TTD |
| 4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.045 TTD |
| 5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.045 TTD |
| NPR | TTD |
| 1 | 0.047 |
| 5 | 0.23 |
| 10 | 0.47 |
| 20 | 0.94 |
| 50 | 2.34 |
| 100 | 4.68 |
| 250 | 11.71 |
| 500 | 23.43 |
| 1000 | 46.87 |
| TTD | NPR |
| 1 | 21.33 |
| 5 | 106.65 |
| 10 | 213.31 |
| 20 | 426.63 |
| 50 | 1066.57 |
| 100 | 2133.15 |
| 250 | 5332.88 |
| 500 | 10665.76 |
| 1000 | 21331.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc TTD (Đô la Trinidad và Tobago), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.