Tỷ giá hối đoái NPR/TTD 0.048524 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.049 TTD |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.048 TTD |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.048 TTD |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.047 TTD |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.047 TTD |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.046 TTD |
NPR | TTD |
1 | 0.049 |
5 | 0.24 |
10 | 0.49 |
20 | 0.97 |
50 | 2.42 |
100 | 4.85 |
250 | 12.13 |
500 | 24.26 |
1000 | 48.52 |
TTD | NPR |
1 | 20.6 |
5 | 103.04 |
10 | 206.08 |
20 | 412.17 |
50 | 1030.42 |
100 | 2060.85 |
250 | 5152.13 |
500 | 10304.27 |
1000 | 20608.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc TTD (Đô la Trinidad và Tobago), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.