Chuyển đổi Rupee Nepal sang Đô la Trinidad và Tobago | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang TTD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến TTD

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Đô la Trinidad và Tobago (TTD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
TTD - Đô la Trinidad và Tobagoselect icon
$

Tỷ giá hối đoái NPR/TTD 0.048957 đã cập nhật 18 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-ttd?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Đô la Trinidad và Tobago là tiền tệ củaTrinidad và Tobago

world mapcountries where NPR is usedcountries where TTD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Đô la Trinidad và Tobago

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngTTD
0%1 NPR0.0 NPR0.049 TTD
1%1 NPR0.010 NPR0.048 TTD
2%1 NPR0.020 NPR0.048 TTD
3%1 NPR0.030 NPR0.047 TTD
4%1 NPR0.040 NPR0.047 TTD
5%1 NPR0.050 NPR0.047 TTD

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Đô la Trinidad và Tobago

NPRTTD
10.049
50.24
100.49
200.98
502.44
1004.89
25012.23
50024.47
100048.95

Chuyển đổi Đô la Trinidad và Tobago thành Rupee Nepal

TTDNPR
120.42
5102.12
10204.25
20408.51
501021.29
1002042.59
2505106.49
50010212.98
100020425.96

Thông tin thêm về NPR hoặc TTD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc TTD (Đô la Trinidad và Tobago), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ