Chuyển đổi Rupee Nepal sang Shilling Tanzania | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang TZS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến TZS

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái NPR/TZS 18.32 đã cập nhật 53 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-tzs?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where NPR is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngTZS
0%1 NPR0.0 NPR18.32 TZS
1%1 NPR0.010 NPR18.14 TZS
2%1 NPR0.020 NPR17.96 TZS
3%1 NPR0.030 NPR17.77 TZS
4%1 NPR0.040 NPR17.59 TZS
5%1 NPR0.050 NPR17.41 TZS

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Shilling Tanzania

NPRTZS
118.32
591.63
10183.27
20366.54
50916.36
1001832.73
2504581.84
5009163.69
100018327.38

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Rupee Nepal

TZSNPR
10.055
50.27
100.55
201.09
502.72
1005.45
25013.64
50027.28
100054.56

Thông tin thêm về NPR hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ