Chuyển đổi Rupee Nepal sang Shilling Uganda | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang UGX - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến UGX

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái NPR/UGX 26.57 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-ugx?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where NPR is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngUGX
0%1 NPR0.0 NPR26.57 UGX
1%1 NPR0.010 NPR26.31 UGX
2%1 NPR0.020 NPR26.04 UGX
3%1 NPR0.030 NPR25.77 UGX
4%1 NPR0.040 NPR25.51 UGX
5%1 NPR0.050 NPR25.24 UGX

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Shilling Uganda

NPRUGX
126.57
5132.88
10265.76
20531.53
501328.83
1002657.67
2506644.17
50013288.35
100026576.7

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Rupee Nepal

UGXNPR
10.038
50.19
100.38
200.75
501.88
1003.76
2509.4
50018.81
100037.62

Thông tin thêm về NPR hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ