Chuyển đổi Rupee Nepal sang Đô la Mỹ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang USD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến USD

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Đô la Mỹ (USD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
USD - Đô la Mỹselect icon
$

Tỷ giá hối đoái NPR/USD 0.0072307 đã cập nhật 3 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-usd?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

world mapcountries where NPR is usedcountries where USD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Đô la Mỹ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngUSD
0%1 NPR0.0 NPR0.0072 USD
1%1 NPR0.010 NPR0.0072 USD
2%1 NPR0.020 NPR0.0071 USD
3%1 NPR0.030 NPR0.0070 USD
4%1 NPR0.040 NPR0.0069 USD
5%1 NPR0.050 NPR0.0069 USD

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Đô la Mỹ

NPRUSD
10.0072
50.036
100.072
200.14
500.36
1000.72
2501.8
5003.61
10007.23

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Rupee Nepal

USDNPR
1138.29
5691.49
101382.99
202765.99
506914.98
10013829.97
25034574.93
50069149.86
1000138299.72

Thông tin thêm về NPR hoặc USD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ