Tỷ giá hối đoái NPR/USD 0.0073034 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.0073 USD |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.0072 USD |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.0072 USD |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.0071 USD |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.0070 USD |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.0069 USD |
NPR | USD |
1 | 0.0073 |
5 | 0.037 |
10 | 0.073 |
20 | 0.15 |
50 | 0.37 |
100 | 0.73 |
250 | 1.82 |
500 | 3.65 |
1000 | 7.3 |
USD | NPR |
1 | 136.92 |
5 | 684.61 |
10 | 1369.22 |
20 | 2738.44 |
50 | 6846.12 |
100 | 13692.24 |
250 | 34230.6 |
500 | 68461.21 |
1000 | 136922.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.