Tỷ giá hối đoái NPR/WST 0.020706 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.021 WST |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.020 WST |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.020 WST |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.020 WST |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.020 WST |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.020 WST |
NPR | WST |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.41 |
50 | 1.03 |
100 | 2.07 |
250 | 5.17 |
500 | 10.35 |
1000 | 20.7 |
WST | NPR |
1 | 48.29 |
5 | 241.48 |
10 | 482.96 |
20 | 965.92 |
50 | 2414.8 |
100 | 4829.61 |
250 | 12074.04 |
500 | 24148.08 |
1000 | 48296.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.