Valuta Ex Logo

NPR đến XAG

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái NPR/XAG 0.00022430 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-xag?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngXAG
0%1 NPR0.0 NPR0.00022 XAG
1%1 NPR0.010 NPR0.00022 XAG
2%1 NPR0.020 NPR0.00022 XAG
3%1 NPR0.030 NPR0.00022 XAG
4%1 NPR0.040 NPR0.00022 XAG
5%1 NPR0.050 NPR0.00021 XAG

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Bạc

NPRXAG
10.00022
50.0011
100.0022
200.0045
500.011
1000.022
2500.056
5000.11
10000.22

Chuyển đổi Bạc thành Rupee Nepal

XAGNPR
14458.36
522291.83
1044583.67
2089167.34
50222918.35
100445836.7
2501114591.76
5002229183.52
10004458367.05

Thông tin thêm về NPR hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ