Tỷ giá hối đoái NPR/XAG 0.00022430 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.00022 XAG |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.00022 XAG |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.00022 XAG |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.00022 XAG |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.00022 XAG |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.00021 XAG |
NPR | XAG |
1 | 0.00022 |
5 | 0.0011 |
10 | 0.0022 |
20 | 0.0045 |
50 | 0.011 |
100 | 0.022 |
250 | 0.056 |
500 | 0.11 |
1000 | 0.22 |
XAG | NPR |
1 | 4458.36 |
5 | 22291.83 |
10 | 44583.67 |
20 | 89167.34 |
50 | 222918.35 |
100 | 445836.7 |
250 | 1114591.76 |
500 | 2229183.52 |
1000 | 4458367.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.