Chuyển đổi Rupee Nepal sang Bạc | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang XAG - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến XAG

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái NPR/XAG 0.00023432 đã cập nhật 52 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-xag?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngXAG
0%1 NPR0.0 NPR0.00023 XAG
1%1 NPR0.010 NPR0.00023 XAG
2%1 NPR0.020 NPR0.00023 XAG
3%1 NPR0.030 NPR0.00023 XAG
4%1 NPR0.040 NPR0.00022 XAG
5%1 NPR0.050 NPR0.00022 XAG

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Bạc

NPRXAG
10.00023
50.0012
100.0023
200.0047
500.012
1000.023
2500.059
5000.12
10000.23

Chuyển đổi Bạc thành Rupee Nepal

XAGNPR
14267.58
521337.93
1042675.87
2085351.75
50213379.39
100426758.78
2501066896.96
5002133793.93
10004267587.86

Thông tin thêm về NPR hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ