Valuta Ex Logo

NPR đến XAG

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái NPR/XAG 0.00016770 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-xag?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngXAG
0%1 NPR0.0 NPR0.00017 XAG
1%1 NPR0.010 NPR0.00017 XAG
2%1 NPR0.020 NPR0.00016 XAG
3%1 NPR0.030 NPR0.00016 XAG
4%1 NPR0.040 NPR0.00016 XAG
5%1 NPR0.050 NPR0.00016 XAG

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Bạc

NPRXAG
10.00017
50.00084
100.0017
200.0034
500.0084
1000.017
2500.042
5000.084
10000.17

Chuyển đổi Bạc thành Rupee Nepal

XAGNPR
15963.03
529815.19
1059630.39
20119260.79
50298151.98
100596303.97
2501490759.93
5002981519.87
10005963039.74

Thông tin thêm về NPR hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ