Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.0000028 XAU |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.0000028 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.0000027 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.0000027 XAU |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.0000027 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.0000026 XAU |
NPR | XAU |
1 | 0.0000028 |
5 | 0.000014 |
10 | 0.000028 |
20 | 0.000056 |
50 | 0.00014 |
100 | 0.00028 |
250 | 0.00070 |
500 | 0.0014 |
1000 | 0.0028 |
XAU | NPR |
1 | 358628.01 |
5 | 1793140.05 |
10 | 3586280.1 |
20 | 7172560.21 |
50 | 17931400.52 |
100 | 35862801.05 |
250 | 89657002.64 |
500 | 179314005.29 |
1000 | 358628010.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR ( Rupee Nepal ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.