Valuta Ex Logo

NPR đến XAU

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái NPR/XAU 0.0000024147 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-xau?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngXAU
0%1 NPR0.0 NPR0.0000024 XAU
1%1 NPR0.010 NPR0.0000024 XAU
2%1 NPR0.020 NPR0.0000024 XAU
3%1 NPR0.030 NPR0.0000023 XAU
4%1 NPR0.040 NPR0.0000023 XAU
5%1 NPR0.050 NPR0.0000023 XAU

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Vàng

NPRXAU
10.0000024
50.000012
100.000024
200.000048
500.00012
1000.00024
2500.00060
5000.0012
10000.0024

Chuyển đổi Vàng thành Rupee Nepal

XAUNPR
1414136.88
52070684.43
104141368.87
208282737.74
5020706844.36
10041413688.72
250103534221.81
500207068443.62
1000414136887.24

Thông tin thêm về NPR hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ