Tỷ giá hối đoái NPR/XAU 0.0000024147 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.0000024 XAU |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.0000024 XAU |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.0000024 XAU |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.0000023 XAU |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.0000023 XAU |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.0000023 XAU |
NPR | XAU |
1 | 0.0000024 |
5 | 0.000012 |
10 | 0.000024 |
20 | 0.000048 |
50 | 0.00012 |
100 | 0.00024 |
250 | 0.00060 |
500 | 0.0012 |
1000 | 0.0024 |
XAU | NPR |
1 | 414136.88 |
5 | 2070684.43 |
10 | 4141368.87 |
20 | 8282737.74 |
50 | 20706844.36 |
100 | 41413688.72 |
250 | 103534221.81 |
500 | 207068443.62 |
1000 | 414136887.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.