Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.020 XCD |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.020 XCD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.020 XCD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.019 XCD |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.019 XCD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.019 XCD |
NPR | XCD |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.40 |
50 | 1.0 |
100 | 1.99 |
250 | 4.98 |
500 | 9.96 |
1000 | 19.93 |
XCD | NPR |
1 | 50.16 |
5 | 250.8 |
10 | 501.6 |
20 | 1003.21 |
50 | 2508.02 |
100 | 5016.05 |
250 | 12540.13 |
500 | 25080.27 |
1000 | 50160.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR ( Rupee Nepal ) hoặc XCD ( Đô la Đông Caribê ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.