Valuta Ex Logo

NPR đến XRP

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang XRP (XRP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
XRP - XRPselect icon

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-xrp?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với XRP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngXRP
0%1 NPR0.0 NPRNaN XRP
1%1 NPR0.010 NPRNaN XRP
2%1 NPR0.020 NPRNaN XRP
3%1 NPR0.030 NPRNaN XRP
4%1 NPR0.040 NPRNaN XRP
5%1 NPR0.050 NPRNaN XRP

Chuyển đổi Rupee Nepal thành XRP

NPRXRP
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi XRP thành Rupee Nepal

XRPNPR
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về NPR hoặc XRP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc XRP (XRP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ