Valuta Ex Logo

NZD đến AFN

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Afghani Afghanistan (AFN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋

Tỷ giá hối đoái NZD/AFN 40.11 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-afn?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

world mapcountries where NZD is usedcountries where AFN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Afghani Afghanistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngAFN
0%1 NZD0.0 NZD40.11 AFN
1%1 NZD0.010 NZD39.7 AFN
2%1 NZD0.020 NZD39.3 AFN
3%1 NZD0.030 NZD38.9 AFN
4%1 NZD0.040 NZD38.5 AFN
5%1 NZD0.050 NZD38.1 AFN

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Afghani Afghanistan

NZDAFN
140.11
5200.55
10401.1
20802.21
502005.52
1004011.05
25010027.64
50020055.29
100040110.58

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Đô la New Zealand

AFNNZD
10.025
50.12
100.25
200.50
501.24
1002.49
2506.23
50012.46
100024.93

Thông tin thêm về NZD hoặc AFN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ