Valuta Ex Logo

NZD đến BGN

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Lev Bulgaria (BGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв

Tỷ giá hối đoái NZD/BGN 0.99974 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-bgn?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

world mapcountries where NZD is usedcountries where BGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Lev Bulgaria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngBGN
0%1 NZD0.0 NZD1.0 BGN
1%1 NZD0.010 NZD0.99 BGN
2%1 NZD0.020 NZD0.98 BGN
3%1 NZD0.030 NZD0.97 BGN
4%1 NZD0.040 NZD0.96 BGN
5%1 NZD0.050 NZD0.95 BGN

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Lev Bulgaria

NZDBGN
11.0
54.99
109.99
2019.99
5049.98
10099.97
250249.93
500499.86
1000999.73

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Đô la New Zealand

BGNNZD
11
55
1010
2020
5050.01
100100.02
250250.06
500500.13
10001000.26

Thông tin thêm về NZD hoặc BGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ