Valuta Ex Logo

NZD đến BYR

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái NZD/BYR 11475.9 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-byr?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where NZD is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngBYR
0%1 NZD0.0 NZD11475.9 BYR
1%1 NZD0.010 NZD11361.14 BYR
2%1 NZD0.020 NZD11246.38 BYR
3%1 NZD0.030 NZD11131.62 BYR
4%1 NZD0.040 NZD11016.86 BYR
5%1 NZD0.050 NZD10902.1 BYR

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Rúp Belarus (2000–2016)

NZDBYR
111475.9
557379.5
10114759
20229518
50573795.01
1001147590.03
2502868975.07
5005737950.15
100011475900.31

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Đô la New Zealand

BYRNZD
10.000087
50.00044
100.00087
200.0017
500.0044
1000.0087
2500.022
5000.044
10000.087

Thông tin thêm về NZD hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ