Tỷ giá hối đoái NZD/CDF 1735.35 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NZD | Phí chuyển nhượng | CDF |
0% | 1 NZD | 0.0 NZD | 1735.35 CDF |
1% | 1 NZD | 0.010 NZD | 1718 CDF |
2% | 1 NZD | 0.020 NZD | 1700.64 CDF |
3% | 1 NZD | 0.030 NZD | 1683.29 CDF |
4% | 1 NZD | 0.040 NZD | 1665.94 CDF |
5% | 1 NZD | 0.050 NZD | 1648.58 CDF |
NZD | CDF |
1 | 1735.35 |
5 | 8676.78 |
10 | 17353.56 |
20 | 34707.12 |
50 | 86767.8 |
100 | 173535.6 |
250 | 433839.01 |
500 | 867678.02 |
1000 | 1735356.04 |
CDF | NZD |
1 | 0.00058 |
5 | 0.0029 |
10 | 0.0058 |
20 | 0.012 |
50 | 0.029 |
100 | 0.058 |
250 | 0.14 |
500 | 0.29 |
1000 | 0.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc CDF (Franc Congo), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.