Valuta Ex Logo

NZD đến CLF

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF

Tỷ giá hối đoái NZD/CLF 0.013884 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-clf?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

world mapcountries where NZD is usedcountries where CLF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngCLF
0%1 NZD0.0 NZD0.014 CLF
1%1 NZD0.010 NZD0.014 CLF
2%1 NZD0.020 NZD0.014 CLF
3%1 NZD0.030 NZD0.013 CLF
4%1 NZD0.040 NZD0.013 CLF
5%1 NZD0.050 NZD0.013 CLF

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

NZDCLF
10.014
50.069
100.14
200.28
500.69
1001.38
2503.47
5006.94
100013.88

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Đô la New Zealand

CLFNZD
172.02
5360.13
10720.27
201440.54
503601.37
1007202.74
25018006.86
50036013.73
100072027.47

Thông tin thêm về NZD hoặc CLF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ