Chuyển đổi Đô la New Zealand sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NZD sang CLF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NZD đến CLF

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF

Tỷ giá hối đoái NZD/CLF 0.020166 đã cập nhật 45 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-clf?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

world mapcountries where NZD is usedcountries where CLF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngCLF
0%1 NZD0.0 NZD0.020 CLF
1%1 NZD0.010 NZD0.020 CLF
2%1 NZD0.020 NZD0.020 CLF
3%1 NZD0.030 NZD0.020 CLF
4%1 NZD0.040 NZD0.019 CLF
5%1 NZD0.050 NZD0.019 CLF

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

NZDCLF
10.020
50.10
100.20
200.40
501
1002.01
2505.04
50010.08
100020.16

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Đô la New Zealand

CLFNZD
149.58
5247.94
10495.89
20991.78
502479.47
1004958.94
25012397.35
50024794.71
100049589.42

Thông tin thêm về NZD hoặc CLF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ