Chuyển đổi Đô la New Zealand sang Koruna Cộng hòa Séc | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NZD sang CZK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NZD đến CZK

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Koruna Cộng hòa Séc (CZK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
CZK - Koruna Cộng hòa Sécselect icon

Tỷ giá hối đoái NZD/CZK 13.61 đã cập nhật 23 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-czk?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Koruna Cộng hòa Séc là tiền tệ củaSéc

world mapcountries where NZD is usedcountries where CZK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Koruna Cộng hòa Séc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngCZK
0%1 NZD0.0 NZD13.61 CZK
1%1 NZD0.010 NZD13.48 CZK
2%1 NZD0.020 NZD13.34 CZK
3%1 NZD0.030 NZD13.2 CZK
4%1 NZD0.040 NZD13.07 CZK
5%1 NZD0.050 NZD12.93 CZK

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Koruna Cộng hòa Séc

NZDCZK
113.61
568.08
10136.16
20272.33
50680.84
1001361.68
2503404.2
5006808.41
100013616.83

Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc thành Đô la New Zealand

CZKNZD
10.073
50.37
100.73
201.46
503.67
1007.34
25018.35
50036.71
100073.43

Thông tin thêm về NZD hoặc CZK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc CZK (Koruna Cộng hòa Séc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ