Valuta Ex Logo

NZD đến ETB

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Birr Ethiopia (ETB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br

Tỷ giá hối đoái NZD/ETB 87.78 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-etb?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

world mapcountries where NZD is usedcountries where ETB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Birr Ethiopia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngETB
0%1 NZD0.0 NZD87.78 ETB
1%1 NZD0.010 NZD86.9 ETB
2%1 NZD0.020 NZD86.02 ETB
3%1 NZD0.030 NZD85.14 ETB
4%1 NZD0.040 NZD84.27 ETB
5%1 NZD0.050 NZD83.39 ETB

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Birr Ethiopia

NZDETB
187.78
5438.91
10877.83
201755.66
504389.17
1008778.34
25021945.85
50043891.71
100087783.42

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Đô la New Zealand

ETBNZD
10.011
50.057
100.11
200.23
500.57
1001.13
2502.84
5005.69
100011.39

Thông tin thêm về NZD hoặc ETB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ