Chuyển đổi Đô la New Zealand sang Lari Georgia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NZD sang GEL - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NZD đến GEL

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Lari Georgia (GEL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
GEL - Lari Georgiaselect icon

Tỷ giá hối đoái NZD/GEL 1.58 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-gel?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

world mapcountries where NZD is usedcountries where GEL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Lari Georgia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngGEL
0%1 NZD0.0 NZD1.58 GEL
1%1 NZD0.010 NZD1.56 GEL
2%1 NZD0.020 NZD1.55 GEL
3%1 NZD0.030 NZD1.53 GEL
4%1 NZD0.040 NZD1.52 GEL
5%1 NZD0.050 NZD1.5 GEL

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Lari Georgia

NZDGEL
11.58
57.92
1015.84
2031.68
5079.21
100158.42
250396.06
500792.13
10001584.26

Chuyển đổi Lari Georgia thành Đô la New Zealand

GELNZD
10.63
53.15
106.31
2012.62
5031.56
10063.12
250157.8
500315.6
1000631.2

Thông tin thêm về NZD hoặc GEL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ