Chuyển đổi Đô la New Zealand sang Cedi Ghana | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NZD sang GHS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NZD đến GHS

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái NZD/GHS 8.61 đã cập nhật 43 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-ghs?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where NZD is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngGHS
0%1 NZD0.0 NZD8.61 GHS
1%1 NZD0.010 NZD8.52 GHS
2%1 NZD0.020 NZD8.43 GHS
3%1 NZD0.030 NZD8.35 GHS
4%1 NZD0.040 NZD8.26 GHS
5%1 NZD0.050 NZD8.18 GHS

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Cedi Ghana

NZDGHS
18.61
543.05
1086.1
20172.21
50430.53
100861.07
2502152.68
5004305.36
10008610.72

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Đô la New Zealand

GHSNZD
10.12
50.58
101.16
202.32
505.8
10011.61
25029.03
50058.06
1000116.13

Thông tin thêm về NZD hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ