Valuta Ex Logo

NZD đến GNF

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái NZD/GNF 5176.53 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-gnf?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where NZD is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngGNF
0%1 NZD0.0 NZD5176.53 GNF
1%1 NZD0.010 NZD5124.77 GNF
2%1 NZD0.020 NZD5073 GNF
3%1 NZD0.030 NZD5021.23 GNF
4%1 NZD0.040 NZD4969.47 GNF
5%1 NZD0.050 NZD4917.7 GNF

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Franc Guinea

NZDGNF
15176.53
525882.67
1051765.35
20103530.7
50258826.77
100517653.54
2501294133.85
5002588267.71
10005176535.43

Chuyển đổi Franc Guinea thành Đô la New Zealand

GNFNZD
10.00019
50.00097
100.0019
200.0039
500.0097
1000.019
2500.048
5000.097
10000.19

Thông tin thêm về NZD hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ