Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

NZD đến GNF

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ NZD
NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
Logo tiền tệ GNF
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái NZD/GNF 4889.8 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-gnf?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where NZD is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngGNF
0%1 NZD0.0 NZD4889.8 GNF
1%1 NZD0.010 NZD4840.9 GNF
2%1 NZD0.020 NZD4792.01 GNF
3%1 NZD0.030 NZD4743.11 GNF
4%1 NZD0.040 NZD4694.21 GNF
5%1 NZD0.050 NZD4645.31 GNF

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Franc Guinea

NZDGNF
14889.8
524449.03
1048898.06
2097796.13
50244490.32
100488980.65
2501222451.63
5002444903.26
10004889806.53

Chuyển đổi Franc Guinea thành Đô la New Zealand

GNFNZD
10.00020
50.0010
100.0020
200.0041
500.010
1000.020
2500.051
5000.10
10000.20

Thông tin thêm về NZD hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ