Chuyển đổi Đô la New Zealand sang Lempira Honduras | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NZD sang HNL - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NZD đến HNL

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Lempira Honduras (HNL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
HNL - Lempira Hondurasselect icon
L

Tỷ giá hối đoái NZD/HNL 14.39 đã cập nhật 44 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-hnl?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Lempira Honduras là tiền tệ củaHonduras

world mapcountries where NZD is usedcountries where HNL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Lempira Honduras

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngHNL
0%1 NZD0.0 NZD14.39 HNL
1%1 NZD0.010 NZD14.24 HNL
2%1 NZD0.020 NZD14.1 HNL
3%1 NZD0.030 NZD13.96 HNL
4%1 NZD0.040 NZD13.81 HNL
5%1 NZD0.050 NZD13.67 HNL

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Lempira Honduras

NZDHNL
114.39
571.96
10143.93
20287.86
50719.65
1001439.31
2503598.27
5007196.55
100014393.1

Chuyển đổi Lempira Honduras thành Đô la New Zealand

HNLNZD
10.069
50.35
100.69
201.38
503.47
1006.94
25017.36
50034.73
100069.47

Thông tin thêm về NZD hoặc HNL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ