Chuyển đổi Đô la New Zealand sang Kuna Croatia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NZD sang HRK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NZD đến HRK

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Kuna Croatia (HRK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn

Tỷ giá hối đoái NZD/HRK 4.15 đã cập nhật 33 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-hrk?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where NZD is usedcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Kuna Croatia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngHRK
0%1 NZD0.0 NZD4.15 HRK
1%1 NZD0.010 NZD4.11 HRK
2%1 NZD0.020 NZD4.07 HRK
3%1 NZD0.030 NZD4.03 HRK
4%1 NZD0.040 NZD3.99 HRK
5%1 NZD0.050 NZD3.94 HRK

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Kuna Croatia

NZDHRK
14.15
520.78
1041.56
2083.13
50207.84
100415.69
2501039.23
5002078.46
10004156.92

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Đô la New Zealand

HRKNZD
10.24
51.2
102.4
204.81
5012.02
10024.05
25060.14
500120.28
1000240.56

Thông tin thêm về NZD hoặc HRK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ