Tỷ lệ | NZD | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NZD | 0.0 NZD | 2.18 ILS |
1% | 1 NZD | 0.010 NZD | 2.16 ILS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NZD | 0.020 NZD | 2.14 ILS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NZD | 0.030 NZD | 2.12 ILS |
4% | 1 NZD | 0.040 NZD | 2.09 ILS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NZD | 0.050 NZD | 2.07 ILS |
NZD | ILS |
1 | 2.18 |
5 | 10.93 |
10 | 21.87 |
20 | 43.74 |
50 | 109.36 |
100 | 218.72 |
250 | 546.81 |
500 | 1093.62 |
1000 | 2187.24 |
ILS | NZD |
1 | 0.46 |
5 | 2.28 |
10 | 4.57 |
20 | 9.14 |
50 | 22.85 |
100 | 45.71 |
250 | 114.29 |
500 | 228.59 |
1000 | 457.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD ( Đô la New Zealand ) hoặc ILS ( Sheqel Israel mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.