Chuyển đổi Đô la New Zealand sang Dinar Iraq | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NZD sang IQD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NZD đến IQD

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Dinar Iraq (IQD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د

Tỷ giá hối đoái NZD/IQD 739.41 đã cập nhật 8 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-iqd?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

world mapcountries where NZD is usedcountries where IQD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Dinar Iraq

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngIQD
0%1 NZD0.0 NZD739.41 IQD
1%1 NZD0.010 NZD732.01 IQD
2%1 NZD0.020 NZD724.62 IQD
3%1 NZD0.030 NZD717.23 IQD
4%1 NZD0.040 NZD709.83 IQD
5%1 NZD0.050 NZD702.44 IQD

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Dinar Iraq

NZDIQD
1739.41
53697.06
107394.12
2014788.24
5036970.62
10073941.24
250184853.11
500369706.22
1000739412.44

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Đô la New Zealand

IQDNZD
10.0014
50.0068
100.014
200.027
500.068
1000.14
2500.34
5000.68
10001.35

Thông tin thêm về NZD hoặc IQD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc IQD (Dinar Iraq), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ