Valuta Ex Logo

NZD đến IRR

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái NZD/IRR 25331.35 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-irr?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where NZD is usedcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngIRR
0%1 NZD0.0 NZD25331.35 IRR
1%1 NZD0.010 NZD25078.04 IRR
2%1 NZD0.020 NZD24824.72 IRR
3%1 NZD0.030 NZD24571.41 IRR
4%1 NZD0.040 NZD24318.09 IRR
5%1 NZD0.050 NZD24064.78 IRR

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Rial Iran

NZDIRR
125331.35
5126656.76
10253313.53
20506627.07
501266567.67
1002533135.35
2506332838.39
50012665676.78
100025331353.56

Chuyển đổi Rial Iran thành Đô la New Zealand

IRRNZD
10.000039
50.00020
100.00039
200.00079
500.0020
1000.0039
2500.0099
5000.020
10000.039

Thông tin thêm về NZD hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ