Valuta Ex Logo

NZD đến IRR

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái NZD/IRR 23827.03 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-irr?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where NZD is usedcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngIRR
0%1 NZD0.0 NZD23827.03 IRR
1%1 NZD0.010 NZD23588.76 IRR
2%1 NZD0.020 NZD23350.49 IRR
3%1 NZD0.030 NZD23112.22 IRR
4%1 NZD0.040 NZD22873.95 IRR
5%1 NZD0.050 NZD22635.68 IRR

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Rial Iran

NZDIRR
123827.03
5119135.18
10238270.36
20476540.72
501191351.8
1002382703.6
2505956759.02
50011913518.04
100023827036.09

Chuyển đổi Rial Iran thành Đô la New Zealand

IRRNZD
10.000042
50.00021
100.00042
200.00084
500.0021
1000.0042
2500.010
5000.021
10000.042

Thông tin thêm về NZD hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ