Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

NZD đến JPY

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ NZD
NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
Logo tiền tệ JPY
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái NZD/JPY 85.41 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-jpy?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where NZD is usedcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngJPY
0%1 NZD0.0 NZD85.41 JPY
1%1 NZD0.010 NZD84.56 JPY
2%1 NZD0.020 NZD83.71 JPY
3%1 NZD0.030 NZD82.85 JPY
4%1 NZD0.040 NZD82 JPY
5%1 NZD0.050 NZD81.14 JPY

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Yên Nhật

NZDJPY
185.41
5427.09
10854.19
201708.38
504270.95
1008541.91
25021354.79
50042709.58
100085419.17

Chuyển đổi Yên Nhật thành Đô la New Zealand

JPYNZD
10.012
50.059
100.12
200.23
500.59
1001.17
2502.92
5005.85
100011.7

Thông tin thêm về NZD hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ