Valuta Ex Logo

NZD đến KGS

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái NZD/KGS 51.65 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-kgs?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where NZD is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngKGS
0%1 NZD0.0 NZD51.65 KGS
1%1 NZD0.010 NZD51.13 KGS
2%1 NZD0.020 NZD50.61 KGS
3%1 NZD0.030 NZD50.1 KGS
4%1 NZD0.040 NZD49.58 KGS
5%1 NZD0.050 NZD49.06 KGS

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Som Kyrgyzstan

NZDKGS
151.65
5258.25
10516.51
201033.02
502582.55
1005165.1
25012912.76
50025825.52
100051651.05

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Đô la New Zealand

KGSNZD
10.019
50.097
100.19
200.39
500.97
1001.93
2504.84
5009.68
100019.36

Thông tin thêm về NZD hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ