Chuyển đổi Đô la New Zealand sang Som Kyrgyzstan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NZD sang KGS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NZD đến KGS

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái NZD/KGS 49.24 đã cập nhật 41 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-kgs?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where NZD is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngKGS
0%1 NZD0.0 NZD49.24 KGS
1%1 NZD0.010 NZD48.75 KGS
2%1 NZD0.020 NZD48.25 KGS
3%1 NZD0.030 NZD47.76 KGS
4%1 NZD0.040 NZD47.27 KGS
5%1 NZD0.050 NZD46.78 KGS

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Som Kyrgyzstan

NZDKGS
149.24
5246.22
10492.44
20984.89
502462.22
1004924.45
25012311.14
50024622.29
100049244.58

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Đô la New Zealand

KGSNZD
10.020
50.10
100.20
200.41
501.01
1002.03
2505.07
50010.15
100020.3

Thông tin thêm về NZD hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ