Valuta Ex Logo

NZD đến LBP

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái NZD/LBP 50681.19 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-lbp?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where NZD is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngLBP
0%1 NZD0.0 NZD50681.19 LBP
1%1 NZD0.010 NZD50174.38 LBP
2%1 NZD0.020 NZD49667.56 LBP
3%1 NZD0.030 NZD49160.75 LBP
4%1 NZD0.040 NZD48653.94 LBP
5%1 NZD0.050 NZD48147.13 LBP

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Bảng Li-băng

NZDLBP
150681.19
5253405.96
10506811.93
201013623.86
502534059.67
1005068119.34
25012670298.37
50025340596.74
100050681193.48

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Đô la New Zealand

LBPNZD
10.000020
50.000099
100.00020
200.00039
500.00099
1000.0020
2500.0049
5000.0099
10000.020

Thông tin thêm về NZD hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ