Valuta Ex Logo

NZD đến LRD

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Đô la Liberia (LRD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
LRD - Đô la Liberiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái NZD/LRD 116.77 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-lrd?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Đô la Liberia là tiền tệ củaLiberia

world mapcountries where NZD is usedcountries where LRD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Đô la Liberia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngLRD
0%1 NZD0.0 NZD116.77 LRD
1%1 NZD0.010 NZD115.61 LRD
2%1 NZD0.020 NZD114.44 LRD
3%1 NZD0.030 NZD113.27 LRD
4%1 NZD0.040 NZD112.1 LRD
5%1 NZD0.050 NZD110.93 LRD

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Đô la Liberia

NZDLRD
1116.77
5583.88
101167.77
202335.55
505838.89
10011677.79
25029194.48
50058388.96
1000116777.92

Chuyển đổi Đô la Liberia thành Đô la New Zealand

LRDNZD
10.0086
50.043
100.086
200.17
500.43
1000.86
2502.14
5004.28
10008.56

Thông tin thêm về NZD hoặc LRD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ