Valuta Ex Logo

NZD đến LRD

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Đô la Liberia (LRD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
LRD - Đô la Liberiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái NZD/LRD 119.31 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-lrd?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Đô la Liberia là tiền tệ củaLiberia

world mapcountries where NZD is usedcountries where LRD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Đô la Liberia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngLRD
0%1 NZD0.0 NZD119.31 LRD
1%1 NZD0.010 NZD118.12 LRD
2%1 NZD0.020 NZD116.92 LRD
3%1 NZD0.030 NZD115.73 LRD
4%1 NZD0.040 NZD114.54 LRD
5%1 NZD0.050 NZD113.35 LRD

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Đô la Liberia

NZDLRD
1119.31
5596.58
101193.16
202386.32
505965.81
10011931.63
25029829.07
50059658.15
1000119316.31

Chuyển đổi Đô la Liberia thành Đô la New Zealand

LRDNZD
10.0084
50.042
100.084
200.17
500.42
1000.84
2502.09
5004.19
10008.38

Thông tin thêm về NZD hoặc LRD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ