Valuta Ex Logo

NZD đến MAD

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Dirham Ma-rốc (MAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
MAD - Dirham Ma-rốcselect icon
د.م.

Tỷ giá hối đoái NZD/MAD 5.55 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-mad?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Dirham Ma-rốc là tiền tệ củaMa-rốc, Tây Sahara

world mapcountries where NZD is usedcountries where MAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Dirham Ma-rốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngMAD
0%1 NZD0.0 NZD5.55 MAD
1%1 NZD0.010 NZD5.49 MAD
2%1 NZD0.020 NZD5.44 MAD
3%1 NZD0.030 NZD5.38 MAD
4%1 NZD0.040 NZD5.33 MAD
5%1 NZD0.050 NZD5.27 MAD

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Dirham Ma-rốc

NZDMAD
15.55
527.76
1055.52
20111.04
50277.62
100555.24
2501388.11
5002776.23
10005552.46

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc thành Đô la New Zealand

MADNZD
10.18
50.90
101.8
203.6
509
10018.01
25045.02
50090.05
1000180.1

Thông tin thêm về NZD hoặc MAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ