Valuta Ex Logo

NZD đến MMK

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Kyat Myanma (MMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NZD - Đô la New Zealandselect icon
$
MMK - Kyat Myanmaselect icon
Ks

Tỷ giá hối đoái NZD/MMK 1200.22 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nzd-to-mmk?amount=1

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Kyat Myanma là tiền tệ củaMyanmar (Miến Điện)

world mapcountries where NZD is usedcountries where MMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand với Kyat Myanma

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNZDPhí chuyển nhượngMMK
0%1 NZD0.0 NZD1200.22 MMK
1%1 NZD0.010 NZD1188.22 MMK
2%1 NZD0.020 NZD1176.22 MMK
3%1 NZD0.030 NZD1164.21 MMK
4%1 NZD0.040 NZD1152.21 MMK
5%1 NZD0.050 NZD1140.21 MMK

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Kyat Myanma

NZDMMK
11200.22
56001.12
1012002.25
2024004.5
5060011.26
100120022.53
250300056.33
500600112.66
10001200225.33

Chuyển đổi Kyat Myanma thành Đô la New Zealand

MMKNZD
10.00083
50.0042
100.0083
200.017
500.042
1000.083
2500.21
5000.42
10000.83

Thông tin thêm về NZD hoặc MMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NZD (Đô la New Zealand) hoặc MMK (Kyat Myanma), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ